STT |
Tên hạng mục/ thiết bị dụng cụ |
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị tính |
SL |
Ghi Chú Tính năng kỹ thuật |
I |
CÔNG TÁC HÀNG RÀO, LÁN TRẠI, KHO BÃI VÀ CÁC CÔNG TÁC KHÁC |
|
|
|
|
1 |
Nhà vệ sinh tạm Container loại 10 feet |
|
cái |
10 |
|
2 |
Máy hàn |
Lọai 300A |
cái |
5 |
|
3 |
Dây hàn |
|
m |
500 |
|
4 |
Máy bắn vít |
|
cái |
15 |
|
5 |
Tôn làm hàng rào xung quanh công trình |
1mx2m |
m2 |
700 |
|
6 |
Tôn làm nhà kho, nhà để xe |
1mx3.5m |
m2 |
100 |
|
7 |
Sắt hộp 45*90 |
6m |
cây |
3.000 |
|
8 |
Sắt hộp 45*45 |
6m |
cây |
3.500 |
|
9 |
Kho chứa vật tư |
20 ft DC |
cái |
10 |
|
10 |
Lán trại, văn phòng tạm constainers 20 pít |
20 ft |
cái |
5 |
|
11 |
Máy vi tính |
|
máy |
40 |
|
12 |
Bàn để máy vi tính |
|
cái |
40 |
|
13 |
Máy in A3 |
|
máy |
8 |
|
14 |
Máy in A4 |
|
máy |
10 |
|
15 |
Máy photo |
|
máy |
8 |
|
16 |
Máy fax |
|
máy |
2 |
|
17 |
Điện thoại bàn |
|
máy |
10 |
|
18 |
Bàn làm việc |
|
cái/piece |
50 |
|
19 |
Kệ hồ sơ |
2x1.5*.4 |
cái |
10 |
|
20 |
Bàn họp |
1mx2m |
cái |
2 |
|
21 |
Ghế nhựa/ghế dựa |
|
cái |
50 |
|
22 |
Máy lạnh |
|
cái |
6 |
|
II |
CÔNG TÁC TRÁC ĐỊA |
|
|
|
|
1 |
Máy kinh vĩ |
Topcon DT209 |
máy |
5 |
|
2 |
Máy toàn đạc |
LeCia TS02-5" |
máy |
3 |
|
3 |
Máy thủy bình |
Topcon, Nikon |
máy |
10 |
|
4 |
Thước thép 50m |
DZJ 200 |
cái |
20 |
|
III |
CUNG CẤP ĐỘNG LỰC, CHIẾU SÁNG |
|
|
|
|
1 |
Trạm điện |
|
trạm |
2 |
|
2 |
Tủ điện |
|
cái |
10 |
|
3 |
Cầu dao chống rò |
|
cái |
30 |
|
4 |
Cầu dao 1 pha |
|
cái |
30 |
|
5 |
Cầu dao tổng 3 pha( cẩu tháp) |
|
cái |
2 |
|
6 |
Cầu dao tổng (3 pha) |
|
cái |
2 |
|
7 |
Dây cáp điện 4 ruột (3 pha) |
|
m |
100 |
|
8 |
Dây cáp điện 3 ruột |
|
m |
1.000 |
|
9 |
Dây cáp điện 2 ruột |
|
m |
1.000 |
|
10 |
Ống ruột gà fi 25 |
Cuộn 50m |
cuộn |
10 |
|
11 |
Đèn cao áp |
|
cái |
30 |
|
12 |
Đèn chiếu sáng thường |
|
cái |
20 |
|
13 |
Đồng hồ điện |
|
cái |
10 |
|
14 |
Đồng hồ nước |
|
cái |
10 |
|
IV |
CUNG CẤP NƯỚC |
|
|
|
|
1 |
Khoan giếng + máy bơm |
Giêng Ø49 |
cái |
2 |
|
2 |
Họng nước chính |
ống Ø49 |
cái |
2 |
|
3 |
Họng nước chính |
ống Ø27 |
cái |
2 |
|
4 |
Đường ống chính |
ống Ø49 |
m |
400 |
|
5 |
Đường ống chính |
ống Ø49 |
m |
400 |
|
6 |
Dây mềm |
ống Ø49 |
m |
1.000 |
|
7 |
Máy bơm nước |
Công suất 2HP |
máy |
2 |
|
8 |
Bồn chứa nước 40001 |
Công suất 2HP |
cái |
5 |
|
V |
CÔNG TÁC ĐẤT |
|
|
|
|
1 |
Máy đầm bàn xăng |
|
máy |
5 |
|
2 |
Máy đầm cóc xăng |
|
máy |
5 |
|
3 |
Máy bơm nước thải |
Bơm xăng |
máy |
5 |
|
4 |
Máy hàn gió đá |
|
bộ |
2 |
|
5 |
Máy hàn điện |
Lọai 300A |
máy |
12 |
|
6 |
Cáp neo |
Cáp 012 |
m |
450 |
|
7 |
Xuồng chuyển vật tư 1m3 |
1m3 |
cái |
4 |
|
8 |
Cừ larsen |
12m |
cây |
100 |
|
VI |
CÔNG TÁC CỐP PHA, SÀN THAO TÁC (Yêu cầu sau) |
|
|
|
|
1 |
Khung giàn giáo 0.9m không đầu |
khung không có đầu |
Khung |
1.600 |
|
2 |
Khung giàn giáo 1.2m không đầu |
khung không có đầu |
Khung |
2.200 |
|
3 |
Chéo 1.7m |
|
cặp |
3.800 |
|
4 |
Khung giàn giáo 1.53m |
khung không có đầu |
Khung |
1.500 |
|
5 |
Khung giàn giáo 1.7m |
Khung có đầu |
Khung |
1.500 |
|
6 |
Chéo 2.0m |
|
cặp |
3.000 |
|
7 |
Đầu nối giàn giáo |
|
cái |
11.068 |
|
8 |
Mâm |
|
cái |
100 |
|
9 |
Thang 1.53m |
|
cái |
50 |
|
10 |
Chân đế 0.4m |
|
cái |
2.000 |
|
11 |
Kích ngược 0.5 m |
|
cái |
2.000 |
|
12 |
Ống tuýp đk 49mm |
6m |
m |
1.000 |
|
13 |
Cùm xoay 49*49 |
|
cái |
5.000 |
|
14 |
Cột chống (chống cam) |
min 2.9m... max...3.9m |
cây |
1.000 |
|
15 |
Sắt hộp 50x50x...m/m |
2-4m/c |
m |
10.000 |
|
16 |
Sắt hộp 50x50x...m/m |
4-6m/c |
m |
10.000 |
|
17 |
Sắt hộp 45x90x...m/m |
2-4m/c |
m |
3.000 |
|
18 |
Sắt hộp 45x90x.m/m |
4-6m/c |
m |
5.000 |
|
19 |
Gông cột(I100) |
1.5-2m/c |
cặp |
960 |
|
20 |
Ty chuồn chuồn d16 (dùng cho cột) |
1.5-2m/c |
cây |
960 |
|
21 |
Ty chuồn chuồn d16(dùng cho đà sàn) |
1-1.5m/c |
cây |
840 |
|
22 |
Sucoot |
|
cái |
1.000 |
|
23 |
Tay quay sucoot |
|
cái |
10 |
|
24 |
Ván ép (1.22x2.44)m |
18mm |
tấm ván |
1.000 |
|
25 |
Máy cưa gỗ cầm tay |
|
máy |
10 |
|
26 |
Máy hàn |
lọai 300A |
máy |
10 |
|
27 |
Dây hàn |
|
máy |
1.000 |
|
28 |
Máy mài cầm tay |
|
máy |
10 |
|
29 |
Máy khoan sắt bàn |
|
máy |
5 |
|
30 |
Máy đục bê tông |
Máy đục điện |
máy |
15 |
|
31 |
Máy khoan bê tông |
|
máy |
10 |
|
32 |
Máy bắn vít (khoan) |
|
máy |
10 |
|
VII |
CÔNG TÁC SẮT |
|
|
|
|
1 |
Máy cắt sắt |
f <42 |
máy |
7 |
|
2 |
Máy uốn sắt fi 42 |
|
máy |
5 |
|
3 |
Máy uốn sắt fi 20 |
|
máy |
6 |
|
4 |
Máy duỗi sắt fi 6 - fi 8 |
|
máy |
4 |
|
5 |
Dàn gia công sắt dài 4,7 m |
|
Khung |
10 |
|
6 |
Dàn gia công sắt dài 3,67 m |
|
Khung |
6 |
|
7 |
Khung giá đỡ sắt dài 3,67m |
|
cái |
6 |
|
8 |
Kéo cắt sắt |
Lọại tốt |
cái |
10 |
|